Từ "ngũ thường" trong tiếng Việt có nghĩa là "năm đức tính" trong đạo đức phong kiến, bao gồm năm phẩm chất quan trọng mà con người nên có để sống tốt và làm người tốt. Năm đức tính này là:
Ví dụ sử dụng:
"Trong xã hội hiện đại, việc thực hành ngũ thường không chỉ giúp cải thiện mối quan hệ cá nhân mà còn góp phần xây dựng một cộng đồng vững mạnh."
"Ngũ thường là nền tảng để hình thành nhân cách và phát triển bản thân trong môi trường cạnh tranh ngày nay."
Phân biệt biến thể và cách sử dụng:
Ngũ thường có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giáo dục, gia đình đến xã hội.
Một số biến thể có thể là “tu dưỡng ngũ thường” (phát triển các đức tính này) hay “thực hành ngũ thường” (áp dụng các đức tính trong cuộc sống hàng ngày).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Đức tính: Cũng chỉ những phẩm chất tốt của con người, nhưng có thể không giới hạn trong năm đức tính cụ thể như ngũ thường.
Đạo đức: Nói chung về các quy tắc và nguyên tắc về hành vi đúng sai trong xã hội.
Từ liên quan:
Nhân ái: Tình yêu thương, lòng tốt với mọi người.
Trách nhiệm: Nghĩa vụ mà một người phải thực hiện.
Lễ nghi: Các quy tắc và hành vi trong giao tiếp xã hội.